5 Kyat Myanmar sang Florin Aruba

Đổi tiền MMK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,00 awg

K1,000 MMK = ƒ0,0008518 AWG

Mid-market exchange rate at 07:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Florin Aruba
1 MMK0.00085 AWG
5 MMK0.00426 AWG
10 MMK0.00852 AWG
20 MMK0.01704 AWG
50 MMK0.04259 AWG
100 MMK0.08518 AWG
250 MMK0.21296 AWG
500 MMK0.42592 AWG
1000 MMK0.85185 AWG
2000 MMK1.70369 AWG
5000 MMK4.25923 AWG
10000 MMK8.51846 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kyat Myanmar
1 AWG1,173.92000 MMK
5 AWG5,869.60000 MMK
10 AWG11,739.20000 MMK
20 AWG23,478.40000 MMK
50 AWG58,696.00000 MMK
100 AWG117,392.00000 MMK
250 AWG293,480.00000 MMK
500 AWG586,960.00000 MMK
1000 AWG1,173,920.00000 MMK
2000 AWG2,347,840.00000 MMK
5000 AWG5,869,600.00000 MMK
10000 AWG11,739,200.00000 MMK