10 Dirham Maroc sang Leu Romania

Đổi tiền MAD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
4,64 ron

د.م.1,000 MAD = L0,4643 RON

Mid-market exchange rate at 22:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Leu Romania
1 MAD0.46428 RON
5 MAD2.32140 RON
10 MAD4.64280 RON
20 MAD9.28560 RON
50 MAD23.21400 RON
100 MAD46.42800 RON
250 MAD116.07000 RON
500 MAD232.14000 RON
1000 MAD464.28000 RON
2000 MAD928.56000 RON
5000 MAD2,321.40000 RON
10000 MAD4,642.80000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dirham Maroc
1 RON2.15387 MAD
5 RON10.76935 MAD
10 RON21.53870 MAD
20 RON43.07740 MAD
50 RON107.69350 MAD
100 RON215.38700 MAD
250 RON538.46750 MAD
500 RON1,076.93500 MAD
1000 RON2,153.87000 MAD
2000 RON4,307.74000 MAD
5000 RON10,769.35000 MAD
10000 RON21,538.70000 MAD