5.000.000 currency-names.LYD sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền LYD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000.000 lyd
26.141.350.000 vnd

د .1,000 LYD = ₫5.228 VND

Mid-market exchange rate at 13:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đồng Việt Nam
1 LYD5,228.27000 VND
5 LYD26,141.35000 VND
10 LYD52,282.70000 VND
20 LYD104,565.40000 VND
50 LYD261,413.50000 VND
100 LYD522,827.00000 VND
250 LYD1,307,067.50000 VND
500 LYD2,614,135.00000 VND
1000 LYD5,228,270.00000 VND
2000 LYD10,456,540.00000 VND
5000 LYD26,141,350.00000 VND
10000 LYD52,282,700.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Libya
1000 VND0.19127 LYD
2000 VND0.38254 LYD
5000 VND0.95634 LYD
10000 VND1.91268 LYD
20000 VND3.82536 LYD
50000 VND9.56340 LYD
100000 VND19.12680 LYD
200000 VND38.25360 LYD
500000 VND95.63400 LYD
1000000 VND191.26800 LYD
2000000 VND382.53600 LYD
5000000 VND956.34000 LYD