1 nghìn currency-names.LYD sang currency-names.VES

Đổi tiền LYD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
7.503,02 ves

د .1,000 LYD = Bs.7,503 VES

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / currency.VES
1 LYD7.50302 VES
5 LYD37.51510 VES
10 LYD75.03020 VES
20 LYD150.06040 VES
50 LYD375.15100 VES
100 LYD750.30200 VES
250 LYD1,875.75500 VES
500 LYD3,751.51000 VES
1000 LYD7,503.02000 VES
2000 LYD15,006.04000 VES
5000 LYD37,515.10000 VES
10000 LYD75,030.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Libya
1 VES0.13328 LYD
5 VES0.66640 LYD
10 VES1.33280 LYD
20 VES2.66560 LYD
50 VES6.66400 LYD
100 VES13.32800 LYD
250 VES33.32000 LYD
500 VES66.64000 LYD
1000 VES133.28000 LYD
2000 VES266.56000 LYD
5000 VES666.40000 LYD
10000 VES1,332.80000 LYD