5.000 currency-names.LYD sang Rupee Pakistan

Đổi tiền LYD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lyd
286.064 pkr

د .1,000 LYD = ₨57,21 PKR

Mid-market exchange rate at 07:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Pakistan
1 LYD57.21280 PKR
5 LYD286.06400 PKR
10 LYD572.12800 PKR
20 LYD1,144.25600 PKR
50 LYD2,860.64000 PKR
100 LYD5,721.28000 PKR
250 LYD14,303.20000 PKR
500 LYD28,606.40000 PKR
1000 LYD57,212.80000 PKR
2000 LYD114,425.60000 PKR
5000 LYD286,064.00000 PKR
10000 LYD572,128.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Libya
1 PKR0.01748 LYD
5 PKR0.08739 LYD
10 PKR0.17479 LYD
20 PKR0.34957 LYD
50 PKR0.87393 LYD
100 PKR1.74786 LYD
250 PKR4.36965 LYD
500 PKR8.73930 LYD
1000 PKR17.47860 LYD
2000 PKR34.95720 LYD
5000 PKR87.39300 LYD
10000 PKR174.78600 LYD