5.000 Loti Lesotho sang Bảng Anh

Đổi tiền LSL sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lsl
213,02 gbp

L1,000 LSL = £0,04260 GBP

Mid-market exchange rate at 00:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Anh
1 LSL0.04260 GBP
5 LSL0.21302 GBP
10 LSL0.42604 GBP
20 LSL0.85207 GBP
50 LSL2.13018 GBP
100 LSL4.26035 GBP
250 LSL10.65088 GBP
500 LSL21.30175 GBP
1000 LSL42.60350 GBP
2000 LSL85.20700 GBP
5000 LSL213.01750 GBP
10000 LSL426.03500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Loti Lesotho
1 GBP23.47220 LSL
5 GBP117.36100 LSL
10 GBP234.72200 LSL
20 GBP469.44400 LSL
50 GBP1,173.61000 LSL
100 GBP2,347.22000 LSL
250 GBP5,868.05000 LSL
500 GBP11,736.10000 LSL
1000 GBP23,472.20000 LSL
2000 GBP46,944.40000 LSL
5000 GBP117,361.00000 LSL
10000 GBP234,722.00000 LSL