Đô-la Liberia sang Forint Hungary

Đổi tiền LRD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
1.917 huf

1,000 LRD = 1,917 HUF

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Forint Hungary
1 LRD1.91675 HUF
5 LRD9.58375 HUF
10 LRD19.16750 HUF
20 LRD38.33500 HUF
50 LRD95.83750 HUF
100 LRD191.67500 HUF
250 LRD479.18750 HUF
500 LRD958.37500 HUF
1000 LRD1,916.75000 HUF
2000 LRD3,833.50000 HUF
5000 LRD9,583.75000 HUF
10000 LRD19,167.50000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Liberia
2000 HUF1,043.43400 LRD
5000 HUF2,608.58500 LRD
10000 HUF5,217.17000 LRD
15000 HUF7,825.75500 LRD
20000 HUF10,434.34000 LRD
30000 HUF15,651.51000 LRD
40000 HUF20,868.68000 LRD
50000 HUF26,085.85000 LRD
60000 HUF31,303.02000 LRD
100000 HUF52,171.70000 LRD
150000 HUF78,257.55000 LRD
200000 HUF104,343.40000 LRD