Bảng Liban sang Rupee Seychelles

Đổi tiền LBP sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,15 scr

1,000 LBP = 0,0001525 SCR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Seychelles
1 LBP0.00015 SCR
5 LBP0.00076 SCR
10 LBP0.00152 SCR
20 LBP0.00305 SCR
50 LBP0.00762 SCR
100 LBP0.01525 SCR
250 LBP0.03812 SCR
500 LBP0.07624 SCR
1000 LBP0.15249 SCR
2000 LBP0.30498 SCR
5000 LBP0.76244 SCR
10000 LBP1.52488 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Liban
1 SCR6,557.88000 LBP
5 SCR32,789.40000 LBP
10 SCR65,578.80000 LBP
20 SCR131,157.60000 LBP
50 SCR327,894.00000 LBP
100 SCR655,788.00000 LBP
250 SCR1,639,470.00000 LBP
500 SCR3,278,940.00000 LBP
1000 SCR6,557,880.00000 LBP
2000 SCR13,115,760.00000 LBP
5000 SCR32,789,400.00000 LBP
10000 SCR65,578,800.00000 LBP