Bảng Liban sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền LBP sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,01 fkp

1,000 LBP = 0,000008953 FKP

Mid-market exchange rate at 06:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Quần đảo Falkland
1 LBP0.00001 FKP
5 LBP0.00004 FKP
10 LBP0.00009 FKP
20 LBP0.00018 FKP
50 LBP0.00045 FKP
100 LBP0.00090 FKP
250 LBP0.00224 FKP
500 LBP0.00448 FKP
1000 LBP0.00895 FKP
2000 LBP0.01791 FKP
5000 LBP0.04476 FKP
10000 LBP0.08953 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Bảng Liban
1 FKP111,699.00000 LBP
5 FKP558,495.00000 LBP
10 FKP1,116,990.00000 LBP
20 FKP2,233,980.00000 LBP
50 FKP5,584,950.00000 LBP
100 FKP11,169,900.00000 LBP
250 FKP27,924,750.00000 LBP
500 FKP55,849,500.00000 LBP
1000 FKP111,699,000.00000 LBP
2000 FKP223,398,000.00000 LBP
5000 FKP558,495,000.00000 LBP
10000 FKP1,116,990,000.00000 LBP