1 Bảng Liban sang currency-names.ERN

Đổi tiền LBP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lbp
0,00 ern

ل.ل.1,000 LBP = Nfk0,0001676 ERN

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Nakfa Eritrea
1 LBP0.00017 ERN
5 LBP0.00084 ERN
10 LBP0.00168 ERN
20 LBP0.00335 ERN
50 LBP0.00838 ERN
100 LBP0.01676 ERN
250 LBP0.04190 ERN
500 LBP0.08380 ERN
1000 LBP0.16760 ERN
2000 LBP0.33520 ERN
5000 LBP0.83799 ERN
10000 LBP1.67598 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Liban
1 ERN5,966.67000 LBP
5 ERN29,833.35000 LBP
10 ERN59,666.70000 LBP
20 ERN119,333.40000 LBP
50 ERN298,333.50000 LBP
100 ERN596,667.00000 LBP
250 ERN1,491,667.50000 LBP
500 ERN2,983,335.00000 LBP
1000 ERN5,966,670.00000 LBP
2000 ERN11,933,340.00000 LBP
5000 ERN29,833,350.00000 LBP
10000 ERN59,666,700.00000 LBP