5.000 Bảng Liban sang Peso Colombia

Đổi tiền LBP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lbp
217,56 cop

ل.ل.1,000 LBP = $0,04351 COP

Mid-market exchange rate at 13:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Peso Colombia
1 LBP0.04351 COP
5 LBP0.21756 COP
10 LBP0.43512 COP
20 LBP0.87024 COP
50 LBP2.17560 COP
100 LBP4.35120 COP
250 LBP10.87800 COP
500 LBP21.75600 COP
1000 LBP43.51200 COP
2000 LBP87.02400 COP
5000 LBP217.56000 COP
10000 LBP435.12000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Liban
1 COP22.98220 LBP
5 COP114.91100 LBP
10 COP229.82200 LBP
20 COP459.64400 LBP
50 COP1,149.11000 LBP
100 COP2,298.22000 LBP
250 COP5,745.55000 LBP
500 COP11,491.10000 LBP
1000 COP22,982.20000 LBP
2000 COP45,964.40000 LBP
5000 COP114,911.00000 LBP
10000 COP229,822.00000 LBP