Tenge Kazakhstan sang Franc Guinea

Đổi tiền KZT sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
19.159 gnf

1,000 KZT = 19,16 GNF

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc Guinea
1 KZT19.15890 GNF
5 KZT95.79450 GNF
10 KZT191.58900 GNF
20 KZT383.17800 GNF
50 KZT957.94500 GNF
100 KZT1,915.89000 GNF
250 KZT4,789.72500 GNF
500 KZT9,579.45000 GNF
1000 KZT19,158.90000 GNF
2000 KZT38,317.80000 GNF
5000 KZT95,794.50000 GNF
10000 KZT191,589.00000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Tenge Kazakhstan
1 GNF0.05220 KZT
5 GNF0.26098 KZT
10 GNF0.52195 KZT
20 GNF1.04390 KZT
50 GNF2.60976 KZT
100 GNF5.21951 KZT
250 GNF13.04878 KZT
500 GNF26.09755 KZT
1000 GNF52.19510 KZT
2000 GNF104.39020 KZT
5000 GNF260.97550 KZT
10000 GNF521.95100 KZT