50 Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.VES

Đổi tiền KYD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kyd
2.227,48 ves

$1,000 KYD = Bs.44,55 VES

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / currency.VES
1 KYD44.54950 VES
5 KYD222.74750 VES
10 KYD445.49500 VES
20 KYD890.99000 VES
50 KYD2,227.47500 VES
100 KYD4,454.95000 VES
250 KYD11,137.37500 VES
500 KYD22,274.75000 VES
1000 KYD44,549.50000 VES
2000 KYD89,099.00000 VES
5000 KYD222,747.50000 VES
10000 KYD445,495.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Quần đảo Cayman
1 VES0.02245 KYD
5 VES0.11223 KYD
10 VES0.22447 KYD
20 VES0.44894 KYD
50 VES1.12235 KYD
100 VES2.24469 KYD
250 VES5.61173 KYD
500 VES11.22345 KYD
1000 VES22.44690 KYD
2000 VES44.89380 KYD
5000 VES112.23450 KYD
10000 VES224.46900 KYD