1 Won Hàn Quốc sang Kwacha Malawi

Đổi tiền KRW sang MWK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
1,25 mwk

₩1,000 KRW = MK1,252 MWK

Mid-market exchange rate at 11:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Kwacha Malawi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MWK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MWK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Kwacha Malawi
1 KRW1.25177 MWK
5 KRW6.25885 MWK
10 KRW12.51770 MWK
20 KRW25.03540 MWK
50 KRW62.58850 MWK
100 KRW125.17700 MWK
250 KRW312.94250 MWK
500 KRW625.88500 MWK
1000 KRW1,251.77000 MWK
2000 KRW2,503.54000 MWK
5000 KRW6,258.85000 MWK
10000 KRW12,517.70000 MWK
20000 KRW25,035.40000 MWK
30000 KRW37,553.10000 MWK
40000 KRW50,070.80000 MWK
50000 KRW62,588.50000 MWK
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Won Hàn Quốc
1 MWK0.79887 KRW
5 MWK3.99434 KRW
10 MWK7.98868 KRW
20 MWK15.97736 KRW
50 MWK39.94340 KRW
100 MWK79.88680 KRW
250 MWK199.71700 KRW
500 MWK399.43400 KRW
1000 MWK798.86800 KRW
2000 MWK1,597.73600 KRW
5000 MWK3,994.34000 KRW
10000 MWK7,988.68000 KRW