100 currency-names.KPW sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền KPW sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kpw
0,92 sbd

₩1,000 KPW = SI$0,009179 SBD

Mid-market exchange rate at 04:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đô-la Quần đảo Solomon
1 KPW0.00918 SBD
5 KPW0.04589 SBD
10 KPW0.09179 SBD
20 KPW0.18358 SBD
50 KPW0.45894 SBD
100 KPW0.91788 SBD
250 KPW2.29470 SBD
500 KPW4.58940 SBD
1000 KPW9.17880 SBD
2000 KPW18.35760 SBD
5000 KPW45.89400 SBD
10000 KPW91.78800 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Won Bắc Triều Tiên
1 SBD108.94700 KPW
5 SBD544.73500 KPW
10 SBD1,089.47000 KPW
20 SBD2,178.94000 KPW
50 SBD5,447.35000 KPW
100 SBD10,894.70000 KPW
250 SBD27,236.75000 KPW
500 SBD54,473.50000 KPW
1000 SBD108,947.00000 KPW
2000 SBD217,894.00000 KPW
5000 SBD544,735.00000 KPW
10000 SBD1,089,470.00000 KPW