Đổi tiền KHR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Riel Campuchia sang Naira Nigeria

5 khr
1,86 ngn

៛1,000 KHR = ₦0,3719 NGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Naira Nigeria
1 KHR0.37195 NGN
5 KHR1.85973 NGN
10 KHR3.71946 NGN
20 KHR7.43892 NGN
50 KHR18.59730 NGN
100 KHR37.19460 NGN
250 KHR92.98650 NGN
500 KHR185.97300 NGN
1000 KHR371.94600 NGN
2000 KHR743.89200 NGN
5000 KHR1,859.73000 NGN
10000 KHR3,719.46000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Riel Campuchia
1 NGN2.68856 KHR
5 NGN13.44280 KHR
10 NGN26.88560 KHR
20 NGN53.77120 KHR
50 NGN134.42800 KHR
100 NGN268.85600 KHR
250 NGN672.14000 KHR
500 NGN1,344.28000 KHR
1000 NGN2,688.56000 KHR
2000 NGN5,377.12000 KHR
5000 NGN13,442.80000 KHR
10000 NGN26,885.60000 KHR