Riel Campuchia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền KHR sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 khr
123,61 crc

1,000 KHR = 0,1236 CRC

Mid-market exchange rate at 12:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riel Campuchia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KHR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KHR sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Colon Costa Rica
1 KHR0.12361 CRC
5 KHR0.61806 CRC
10 KHR1.23611 CRC
20 KHR2.47222 CRC
50 KHR6.18055 CRC
100 KHR12.36110 CRC
250 KHR30.90275 CRC
500 KHR61.80550 CRC
1000 KHR123.61100 CRC
2000 KHR247.22200 CRC
5000 KHR618.05500 CRC
10000 KHR1,236.11000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Riel Campuchia
1 CRC8.08990 KHR
5 CRC40.44950 KHR
10 CRC80.89900 KHR
20 CRC161.79800 KHR
50 CRC404.49500 KHR
100 CRC808.99000 KHR
250 CRC2,022.47500 KHR
500 CRC4,044.95000 KHR
1000 CRC8,089.90000 KHR
2000 CRC16,179.80000 KHR
5000 CRC40,449.50000 KHR
10000 CRC80,899.00000 KHR