Shilling Kenya sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền KES sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
20,09 xcd

1,000 KES = 0,02009 XCD

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Đông Caribê
1 KES0.02009 XCD
5 KES0.10047 XCD
10 KES0.20094 XCD
20 KES0.40188 XCD
50 KES1.00469 XCD
100 KES2.00938 XCD
250 KES5.02345 XCD
500 KES10.04690 XCD
1000 KES20.09380 XCD
2000 KES40.18760 XCD
5000 KES100.46900 XCD
10000 KES200.93800 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shilling Kenya
1 XCD49.76670 KES
5 XCD248.83350 KES
10 XCD497.66700 KES
20 XCD995.33400 KES
50 XCD2,488.33500 KES
100 XCD4,976.67000 KES
250 XCD12,441.67500 KES
500 XCD24,883.35000 KES
1000 XCD49,766.70000 KES
2000 XCD99,533.40000 KES
5000 XCD248,833.50000 KES
10000 XCD497,667.00000 KES