Shilling Kenya sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền KES sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
140,71 szl

Ksh1,000 KES = L0,1407 SZL

Mid-market exchange rate at 19:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lilangeni Eswatini
1 KES0.14071 SZL
5 KES0.70357 SZL
10 KES1.40713 SZL
20 KES2.81426 SZL
50 KES7.03565 SZL
100 KES14.07130 SZL
250 KES35.17825 SZL
500 KES70.35650 SZL
1000 KES140.71300 SZL
2000 KES281.42600 SZL
5000 KES703.56500 SZL
10000 KES1,407.13000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shilling Kenya
1 SZL7.10667 KES
5 SZL35.53335 KES
10 SZL71.06670 KES
20 SZL142.13340 KES
50 SZL355.33350 KES
100 SZL710.66700 KES
250 SZL1,776.66750 KES
500 SZL3,553.33500 KES
1000 SZL7,106.67000 KES
2000 SZL14,213.34000 KES
5000 SZL35,533.35000 KES
10000 SZL71,066.70000 KES