5 Shilling Kenya sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền KES sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
0,69 szl

Ksh1,000 KES = L0,1386 SZL

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lilangeni Eswatini
1 KES0.13855 SZL
5 KES0.69276 SZL
10 KES1.38552 SZL
20 KES2.77104 SZL
50 KES6.92760 SZL
100 KES13.85520 SZL
250 KES34.63800 SZL
500 KES69.27600 SZL
1000 KES138.55200 SZL
2000 KES277.10400 SZL
5000 KES692.76000 SZL
10000 KES1,385.52000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shilling Kenya
1 SZL7.21752 KES
5 SZL36.08760 KES
10 SZL72.17520 KES
20 SZL144.35040 KES
50 SZL360.87600 KES
100 SZL721.75200 KES
250 SZL1,804.38000 KES
500 SZL3,608.76000 KES
1000 SZL7,217.52000 KES
2000 SZL14,435.04000 KES
5000 SZL36,087.60000 KES
10000 SZL72,175.20000 KES