Shilling Kenya sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền KES sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
28,61 pen

1,000 KES = 0,02861 PEN

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nuevo Sol Peru
1 KES0.02861 PEN
5 KES0.14304 PEN
10 KES0.28607 PEN
20 KES0.57215 PEN
50 KES1.43036 PEN
100 KES2.86073 PEN
250 KES7.15183 PEN
500 KES14.30365 PEN
1000 KES28.60730 PEN
2000 KES57.21460 PEN
5000 KES143.03650 PEN
10000 KES286.07300 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Shilling Kenya
1 PEN34.95610 KES
5 PEN174.78050 KES
10 PEN349.56100 KES
20 PEN699.12200 KES
50 PEN1,747.80500 KES
100 PEN3,495.61000 KES
250 PEN8,739.02500 KES
500 PEN17,478.05000 KES
1000 PEN34,956.10000 KES
2000 PEN69,912.20000 KES
5000 PEN174,780.50000 KES
10000 PEN349,561.00000 KES