Shilling Kenya sang Leu Moldova

Đổi tiền KES sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
135,37 mdl

Ksh1,000 KES = L0,1354 MDL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Leu Moldova
1 KES0.13537 MDL
5 KES0.67683 MDL
10 KES1.35366 MDL
20 KES2.70732 MDL
50 KES6.76830 MDL
100 KES13.53660 MDL
250 KES33.84150 MDL
500 KES67.68300 MDL
1000 KES135.36600 MDL
2000 KES270.73200 MDL
5000 KES676.83000 MDL
10000 KES1,353.66000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Shilling Kenya
1 MDL7.38736 KES
5 MDL36.93680 KES
10 MDL73.87360 KES
20 MDL147.74720 KES
50 MDL369.36800 KES
100 MDL738.73600 KES
250 MDL1,846.84000 KES
500 MDL3,693.68000 KES
1000 MDL7,387.36000 KES
2000 MDL14,774.72000 KES
5000 MDL36,936.80000 KES
10000 MDL73,873.60000 KES