Shilling Kenya sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền KES sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
13,51 bam

Ksh1,000 KES = KM0,01351 BAM

Mid-market exchange rate at 08:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 KES0.01351 BAM
5 KES0.06755 BAM
10 KES0.13510 BAM
20 KES0.27021 BAM
50 KES0.67552 BAM
100 KES1.35103 BAM
250 KES3.37757 BAM
500 KES6.75515 BAM
1000 KES13.51030 BAM
2000 KES27.02060 BAM
5000 KES67.55150 BAM
10000 KES135.10300 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Shilling Kenya
1 BAM74.01780 KES
5 BAM370.08900 KES
10 BAM740.17800 KES
20 BAM1,480.35600 KES
50 BAM3,700.89000 KES
100 BAM7,401.78000 KES
250 BAM18,504.45000 KES
500 BAM37,008.90000 KES
1000 BAM74,017.80000 KES
2000 BAM148,035.60000 KES
5000 BAM370,089.00000 KES
10000 BAM740,178.00000 KES