5.000 Yên Nhật sang currency-names.SYP

Đổi tiền JPY sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
417.614,50 syp

¥1,000 JPY = £83,52 SYP

Mid-market exchange rate at 14:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Syria
100 JPY8,352.29000 SYP
1000 JPY83,522.90000 SYP
1500 JPY125,284.35000 SYP
2000 JPY167,045.80000 SYP
3000 JPY250,568.70000 SYP
5000 JPY417,614.50000 SYP
5400 JPY451,023.66000 SYP
10000 JPY835,229.00000 SYP
15000 JPY1,252,843.50000 SYP
20000 JPY1,670,458.00000 SYP
25000 JPY2,088,072.50000 SYP
30000 JPY2,505,687.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Yên Nhật
1 SYP0.01197 JPY
5 SYP0.05986 JPY
10 SYP0.11973 JPY
20 SYP0.23946 JPY
50 SYP0.59864 JPY
100 SYP1.19728 JPY
250 SYP2.99320 JPY
500 SYP5.98640 JPY
1000 SYP11.97280 JPY
2000 SYP23.94560 JPY
5000 SYP59.86400 JPY
10000 SYP119.72800 JPY