Bảng Jersey sang currency-names.SDG

Đổi tiền JEP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jep
731.480 sdg

£1,000 JEP = ج.س.731,5 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Bảng Sudan
1 JEP731.48000 SDG
5 JEP3,657.40000 SDG
10 JEP7,314.80000 SDG
20 JEP14,629.60000 SDG
50 JEP36,574.00000 SDG
100 JEP73,148.00000 SDG
250 JEP182,870.00000 SDG
500 JEP365,740.00000 SDG
1000 JEP731,480.00000 SDG
2000 JEP1,462,960.00000 SDG
5000 JEP3,657,400.00000 SDG
10000 JEP7,314,800.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Jersey
1 SDG0.00137 JEP
5 SDG0.00684 JEP
10 SDG0.01367 JEP
20 SDG0.02734 JEP
50 SDG0.06835 JEP
100 SDG0.13671 JEP
250 SDG0.34177 JEP
500 SDG0.68355 JEP
1000 SDG1.36709 JEP
2000 SDG2.73418 JEP
5000 SDG6.83545 JEP
10000 SDG13.67090 JEP