1 Krona Iceland sang currency-names.YER

Đổi tiền ISK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 isk
1,78 yer

kr1,000 ISK = ﷼1,783 YER

Mid-market exchange rate at 07:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Yemen
1 ISK1.78310 YER
5 ISK8.91550 YER
10 ISK17.83100 YER
20 ISK35.66200 YER
50 ISK89.15500 YER
100 ISK178.31000 YER
250 ISK445.77500 YER
500 ISK891.55000 YER
1000 ISK1,783.10000 YER
2000 ISK3,566.20000 YER
5000 ISK8,915.50000 YER
10000 ISK17,831.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krona Iceland
1 YER0.56082 ISK
5 YER2.80411 ISK
10 YER5.60821 ISK
20 YER11.21642 ISK
50 YER28.04105 ISK
100 YER56.08210 ISK
250 YER140.20525 ISK
500 YER280.41050 ISK
1000 YER560.82100 ISK
2000 YER1,121.64200 ISK
5000 YER2,804.10500 ISK
10000 YER5,608.21000 ISK