20 Krona Iceland sang currency-names.YER

Đổi tiền ISK sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 isk
35,87 yer

kr1,000 ISK = ﷼1,793 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Rial Yemen
1 ISK1.79329 YER
5 ISK8.96645 YER
10 ISK17.93290 YER
20 ISK35.86580 YER
50 ISK89.66450 YER
100 ISK179.32900 YER
250 ISK448.32250 YER
500 ISK896.64500 YER
1000 ISK1,793.29000 YER
2000 ISK3,586.58000 YER
5000 ISK8,966.45000 YER
10000 ISK17,932.90000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Krona Iceland
1 YER0.55763 ISK
5 YER2.78817 ISK
10 YER5.57634 ISK
20 YER11.15268 ISK
50 YER27.88170 ISK
100 YER55.76340 ISK
250 YER139.40850 ISK
500 YER278.81700 ISK
1000 YER557.63400 ISK
2000 YER1,115.26800 ISK
5000 YER2,788.17000 ISK
10000 YER5,576.34000 ISK