5.000 Krona Iceland sang currency-names.VES

Đổi tiền ISK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 isk
1.322,43 ves

kr1,000 ISK = Bs.0,2645 VES

Mid-market exchange rate at 00:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / currency.VES
1 ISK0.26449 VES
5 ISK1.32243 VES
10 ISK2.64485 VES
20 ISK5.28970 VES
50 ISK13.22425 VES
100 ISK26.44850 VES
250 ISK66.12125 VES
500 ISK132.24250 VES
1000 ISK264.48500 VES
2000 ISK528.97000 VES
5000 ISK1,322.42500 VES
10000 ISK2,644.85000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Iceland
1 VES3.78094 ISK
5 VES18.90470 ISK
10 VES37.80940 ISK
20 VES75.61880 ISK
50 VES189.04700 ISK
100 VES378.09400 ISK
250 VES945.23500 ISK
500 VES1,890.47000 ISK
1000 VES3,780.94000 ISK
2000 VES7,561.88000 ISK
5000 VES18,904.70000 ISK
10000 VES37,809.40000 ISK