100 Krona Iceland sang currency-names.VES

Đổi tiền ISK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 isk
26,18 ves

kr1,000 ISK = Bs.0,2618 VES

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / currency.VES
1 ISK0.26178 VES
5 ISK1.30888 VES
10 ISK2.61775 VES
20 ISK5.23550 VES
50 ISK13.08875 VES
100 ISK26.17750 VES
250 ISK65.44375 VES
500 ISK130.88750 VES
1000 ISK261.77500 VES
2000 ISK523.55000 VES
5000 ISK1,308.87500 VES
10000 ISK2,617.75000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Iceland
1 VES3.82008 ISK
5 VES19.10040 ISK
10 VES38.20080 ISK
20 VES76.40160 ISK
50 VES191.00400 ISK
100 VES382.00800 ISK
250 VES955.02000 ISK
500 VES1,910.04000 ISK
1000 VES3,820.08000 ISK
2000 VES7,640.16000 ISK
5000 VES19,100.40000 ISK
10000 VES38,200.80000 ISK