500 Bảng Đảo Man sang currency-names.SDG

Đổi tiền IMP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 imp
376.049 sdg

£1,000 IMP = ج.س.752,1 SDG

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Bảng Sudan
1 IMP752.09800 SDG
5 IMP3,760.49000 SDG
10 IMP7,520.98000 SDG
20 IMP15,041.96000 SDG
50 IMP37,604.90000 SDG
100 IMP75,209.80000 SDG
250 IMP188,024.50000 SDG
500 IMP376,049.00000 SDG
1000 IMP752,098.00000 SDG
2000 IMP1,504,196.00000 SDG
5000 IMP3,760,490.00000 SDG
10000 IMP7,520,980.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Đảo Man
1 SDG0.00133 IMP
5 SDG0.00665 IMP
10 SDG0.01330 IMP
20 SDG0.02659 IMP
50 SDG0.06648 IMP
100 SDG0.13296 IMP
250 SDG0.33240 IMP
500 SDG0.66481 IMP
1000 SDG1.32961 IMP
2000 SDG2.65922 IMP
5000 SDG6.64805 IMP
10000 SDG13.29610 IMP