250 Bảng Đảo Man sang currency-names.BIF

Đổi tiền IMP sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 imp
907.880 bif

£1,000 IMP = FBu3.632 BIF

Mid-market exchange rate at 09:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Franc Burundi
1 IMP3,631.52000 BIF
5 IMP18,157.60000 BIF
10 IMP36,315.20000 BIF
20 IMP72,630.40000 BIF
50 IMP181,576.00000 BIF
100 IMP363,152.00000 BIF
250 IMP907,880.00000 BIF
500 IMP1,815,760.00000 BIF
1000 IMP3,631,520.00000 BIF
2000 IMP7,263,040.00000 BIF
5000 IMP18,157,600.00000 BIF
10000 IMP36,315,200.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Bảng Đảo Man
1 BIF0.00028 IMP
5 BIF0.00138 IMP
10 BIF0.00275 IMP
20 BIF0.00551 IMP
50 BIF0.01377 IMP
100 BIF0.02754 IMP
250 BIF0.06884 IMP
500 BIF0.13768 IMP
1000 BIF0.27537 IMP
2000 BIF0.55073 IMP
5000 BIF1.37684 IMP
10000 BIF2.75367 IMP