50 Shekel mới Israel sang currency-names.KPW

Đổi tiền ILS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
12.168,45 kpw

₪1,000 ILS = ₩243,4 KPW

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Won Bắc Triều Tiên
1 ILS243.36900 KPW
5 ILS1,216.84500 KPW
10 ILS2,433.69000 KPW
20 ILS4,867.38000 KPW
50 ILS12,168.45000 KPW
100 ILS24,336.90000 KPW
250 ILS60,842.25000 KPW
500 ILS121,684.50000 KPW
1000 ILS243,369.00000 KPW
2000 ILS486,738.00000 KPW
5000 ILS1,216,845.00000 KPW
10000 ILS2,433,690.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Shekel mới Israel
1 KPW0.00411 ILS
5 KPW0.02054 ILS
10 KPW0.04109 ILS
20 KPW0.08218 ILS
50 KPW0.20545 ILS
100 KPW0.41090 ILS
250 KPW1.02725 ILS
500 KPW2.05449 ILS
1000 KPW4.10898 ILS
2000 KPW8.21796 ILS
5000 KPW20.54490 ILS
10000 KPW41.08980 ILS