20 Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền IDR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 idr
32 vnd

Rp1,000 IDR = ₫1,580 VND

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam
1 IDR1.58007 VND
5 IDR7.90035 VND
10 IDR15.80070 VND
20 IDR31.60140 VND
50 IDR79.00350 VND
100 IDR158.00700 VND
250 IDR395.01750 VND
500 IDR790.03500 VND
1000 IDR1,580.07000 VND
2000 IDR3,160.14000 VND
5000 IDR7,900.35000 VND
10000 IDR15,800.70000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupiah Indonesia
1 VND0.63288 IDR
5 VND3.16441 IDR
10 VND6.32882 IDR
20 VND12.65764 IDR
50 VND31.64410 IDR
100 VND63.28820 IDR
250 VND158.22050 IDR
500 VND316.44100 IDR
1000 VND632.88200 IDR
2000 VND1,265.76400 IDR
5000 VND3,164.41000 IDR
10000 VND6,328.82000 IDR