10 Rupiah Indonesia sang Peso Uruguay

Đổi tiền IDR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0,02 uyu

Rp1,000 IDR = $U0,002354 UYU

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Peso Uruguay
1 IDR0.00235 UYU
5 IDR0.01177 UYU
10 IDR0.02354 UYU
20 IDR0.04708 UYU
50 IDR0.11771 UYU
100 IDR0.23542 UYU
250 IDR0.58856 UYU
500 IDR1.17712 UYU
1000 IDR2.35423 UYU
2000 IDR4.70846 UYU
5000 IDR11.77115 UYU
10000 IDR23.54230 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupiah Indonesia
1 UYU424.76800 IDR
5 UYU2,123.84000 IDR
10 UYU4,247.68000 IDR
20 UYU8,495.36000 IDR
50 UYU21,238.40000 IDR
100 UYU42,476.80000 IDR
250 UYU106,192.00000 IDR
500 UYU212,384.00000 IDR
1000 UYU424,768.00000 IDR
2000 UYU849,536.00000 IDR
5000 UYU2,123,840.00000 IDR
10000 UYU4,247,680.00000 IDR