10 Forint Hungary sang currency-names.LYD

Đổi tiền HUF sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 huf
0,13 lyd

Ft1,000 HUF = د .0,01343 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dinar Libya
2000 HUF26.85740 LYD
5000 HUF67.14350 LYD
10000 HUF134.28700 LYD
15000 HUF201.43050 LYD
20000 HUF268.57400 LYD
30000 HUF402.86100 LYD
40000 HUF537.14800 LYD
50000 HUF671.43500 LYD
60000 HUF805.72200 LYD
100000 HUF1,342.87000 LYD
150000 HUF2,014.30500 LYD
200000 HUF2,685.74000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Forint Hungary
1 LYD74.46750 HUF
5 LYD372.33750 HUF
10 LYD744.67500 HUF
20 LYD1,489.35000 HUF
50 LYD3,723.37500 HUF
100 LYD7,446.75000 HUF
250 LYD18,616.87500 HUF
500 LYD37,233.75000 HUF
1000 LYD74,467.50000 HUF
2000 LYD148,935.00000 HUF
5000 LYD372,337.50000 HUF
10000 LYD744,675.00000 HUF