Kuna Croatia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền HRK sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
71.667,50 crc

kn1,000 HRK = ₡71,67 CRC

Mid-market exchange rate at 14:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Colon Costa Rica
1 HRK71.66750 CRC
5 HRK358.33750 CRC
10 HRK716.67500 CRC
20 HRK1,433.35000 CRC
50 HRK3,583.37500 CRC
100 HRK7,166.75000 CRC
250 HRK17,916.87500 CRC
500 HRK35,833.75000 CRC
1000 HRK71,667.50000 CRC
2000 HRK143,335.00000 CRC
5000 HRK358,337.50000 CRC
10000 HRK716,675.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Kuna Croatia
1 CRC0.01395 HRK
5 CRC0.06977 HRK
10 CRC0.13953 HRK
20 CRC0.27907 HRK
50 CRC0.69767 HRK
100 CRC1.39533 HRK
250 CRC3.48833 HRK
500 CRC6.97665 HRK
1000 CRC13.95330 HRK
2000 CRC27.90660 HRK
5000 CRC69.76650 HRK
10000 CRC139.53300 HRK