1 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.YER

Đổi tiền HKD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
32,02 yer

$1,000 HKD = ﷼32,02 YER

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Yemen
100 HKD3,201.59000 YER
200 HKD6,403.18000 YER
300 HKD9,604.77000 YER
500 HKD16,007.95000 YER
1000 HKD32,015.90000 YER
2000 HKD64,031.80000 YER
2500 HKD80,039.75000 YER
3000 HKD96,047.70000 YER
4000 HKD128,063.60000 YER
5000 HKD160,079.50000 YER
10000 HKD320,159.00000 YER
20000 HKD640,318.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Hồng Kông
1 YER0.03123 HKD
5 YER0.15617 HKD
10 YER0.31235 HKD
20 YER0.62469 HKD
50 YER1.56173 HKD
100 YER3.12345 HKD
250 YER7.80862 HKD
500 YER15.61725 HKD
1000 YER31.23450 HKD
2000 YER62.46900 HKD
5000 YER156.17250 HKD
10000 YER312.34500 HKD