100 Quetzal Guatemala sang Bảng Anh

Đổi tiền GTQ sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gtq
10,28 gbp

Q1,000 GTQ = £0,1028 GBP

Mid-market exchange rate at 05:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Bảng Anh
1 GTQ0.10285 GBP
5 GTQ0.51424 GBP
10 GTQ1.02848 GBP
20 GTQ2.05696 GBP
50 GTQ5.14240 GBP
100 GTQ10.28480 GBP
250 GTQ25.71200 GBP
500 GTQ51.42400 GBP
1000 GTQ102.84800 GBP
2000 GTQ205.69600 GBP
5000 GTQ514.24000 GBP
10000 GTQ1,028.48000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Quetzal Guatemala
1 GBP9.72312 GTQ
5 GBP48.61560 GTQ
10 GBP97.23120 GTQ
20 GBP194.46240 GTQ
50 GBP486.15600 GTQ
100 GBP972.31200 GTQ
250 GBP2,430.78000 GTQ
500 GBP4,861.56000 GTQ
1000 GBP9,723.12000 GTQ
2000 GBP19,446.24000 GTQ
5000 GBP48,615.60000 GTQ
10000 GBP97,231.20000 GTQ