100 Franc Guinea sang currency-names.IQD

Đổi tiền GNF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gnf
15,24 iqd

GFr1,000 GNF = ع.د0,1524 IQD

Mid-market exchange rate at 11:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dinar Iraq
1 GNF0.15244 IQD
5 GNF0.76218 IQD
10 GNF1.52437 IQD
20 GNF3.04874 IQD
50 GNF7.62185 IQD
100 GNF15.24370 IQD
250 GNF38.10925 IQD
500 GNF76.21850 IQD
1000 GNF152.43700 IQD
2000 GNF304.87400 IQD
5000 GNF762.18500 IQD
10000 GNF1,524.37000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Guinea
1 IQD6.56008 GNF
5 IQD32.80040 GNF
10 IQD65.60080 GNF
20 IQD131.20160 GNF
50 IQD328.00400 GNF
100 IQD656.00800 GNF
250 IQD1,640.02000 GNF
500 IQD3,280.04000 GNF
1000 IQD6,560.08000 GNF
2000 IQD13,120.16000 GNF
5000 IQD32,800.40000 GNF
10000 IQD65,600.80000 GNF