10 Franc Guinea sang currency-names.IQD

Đổi tiền GNF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gnf
1,52 iqd

GFr1,000 GNF = ع.د0,1525 IQD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Dinar Iraq
1 GNF0.15247 IQD
5 GNF0.76234 IQD
10 GNF1.52467 IQD
20 GNF3.04934 IQD
50 GNF7.62335 IQD
100 GNF15.24670 IQD
250 GNF38.11675 IQD
500 GNF76.23350 IQD
1000 GNF152.46700 IQD
2000 GNF304.93400 IQD
5000 GNF762.33500 IQD
10000 GNF1,524.67000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Guinea
1 IQD6.55879 GNF
5 IQD32.79395 GNF
10 IQD65.58790 GNF
20 IQD131.17580 GNF
50 IQD327.93950 GNF
100 IQD655.87900 GNF
250 IQD1,639.69750 GNF
500 IQD3,279.39500 GNF
1000 IQD6,558.79000 GNF
2000 IQD13,117.58000 GNF
5000 IQD32,793.95000 GNF
10000 IQD65,587.90000 GNF