Cedi Ghana sang Rupee Pakistan

Đổi tiền GHS sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
21.411,50 pkr

1,000 GHS = 21,41 PKR

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Pakistan
1 GHS21.41150 PKR
5 GHS107.05750 PKR
10 GHS214.11500 PKR
20 GHS428.23000 PKR
50 GHS1,070.57500 PKR
100 GHS2,141.15000 PKR
250 GHS5,352.87500 PKR
500 GHS10,705.75000 PKR
1000 GHS21,411.50000 PKR
2000 GHS42,823.00000 PKR
5000 GHS107,057.50000 PKR
10000 GHS214,115.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Cedi Ghana
1 PKR0.04670 GHS
5 PKR0.23352 GHS
10 PKR0.46704 GHS
20 PKR0.93408 GHS
50 PKR2.33519 GHS
100 PKR4.67038 GHS
250 PKR11.67595 GHS
500 PKR23.35190 GHS
1000 PKR46.70380 GHS
2000 PKR93.40760 GHS
5000 PKR233.51900 GHS
10000 PKR467.03800 GHS