Cedi Ghana sang Naira Nigeria

Đổi tiền GHS sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
94.057,80 ngn

GH¢1,000 GHS = ₦94,06 NGN

Mid-market exchange rate at 15:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Naira Nigeria
1 GHS94.05780 NGN
5 GHS470.28900 NGN
10 GHS940.57800 NGN
20 GHS1,881.15600 NGN
50 GHS4,702.89000 NGN
100 GHS9,405.78000 NGN
250 GHS23,514.45000 NGN
500 GHS47,028.90000 NGN
1000 GHS94,057.80000 NGN
2000 GHS188,115.60000 NGN
5000 GHS470,289.00000 NGN
10000 GHS940,578.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Cedi Ghana
1 NGN0.01063 GHS
5 NGN0.05316 GHS
10 NGN0.10632 GHS
20 NGN0.21264 GHS
50 NGN0.53159 GHS
100 NGN1.06318 GHS
250 NGN2.65795 GHS
500 NGN5.31590 GHS
1000 NGN10.63180 GHS
2000 NGN21.26360 GHS
5000 NGN53.15900 GHS
10000 NGN106.31800 GHS