1 Cedi Ghana sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền GHS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
32,12 kzt

GH¢1,000 GHS = ₸32,12 KZT

Mid-market exchange rate at 03:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Tenge Kazakhstan
1 GHS32.11850 KZT
5 GHS160.59250 KZT
10 GHS321.18500 KZT
20 GHS642.37000 KZT
50 GHS1,605.92500 KZT
100 GHS3,211.85000 KZT
250 GHS8,029.62500 KZT
500 GHS16,059.25000 KZT
1000 GHS32,118.50000 KZT
2000 GHS64,237.00000 KZT
5000 GHS160,592.50000 KZT
10000 GHS321,185.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Cedi Ghana
1 KZT0.03113 GHS
5 KZT0.15567 GHS
10 KZT0.31135 GHS
20 KZT0.62269 GHS
50 KZT1.55674 GHS
100 KZT3.11347 GHS
250 KZT7.78368 GHS
500 KZT15.56735 GHS
1000 KZT31.13470 GHS
2000 KZT62.26940 GHS
5000 KZT155.67350 GHS
10000 KZT311.34700 GHS