Đô-la Fiji sang Shilling Uganda

Đổi tiền FJD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
1.665.130 ugx

1,000 FJD = 1.665 UGX

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Shilling Uganda
1 FJD1,665.13000 UGX
5 FJD8,325.65000 UGX
10 FJD16,651.30000 UGX
20 FJD33,302.60000 UGX
50 FJD83,256.50000 UGX
100 FJD166,513.00000 UGX
250 FJD416,282.50000 UGX
500 FJD832,565.00000 UGX
1000 FJD1,665,130.00000 UGX
2000 FJD3,330,260.00000 UGX
5000 FJD8,325,650.00000 UGX
10000 FJD16,651,300.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Fiji
1 UGX0.00060 FJD
5 UGX0.00300 FJD
10 UGX0.00601 FJD
20 UGX0.01201 FJD
50 UGX0.03003 FJD
100 UGX0.06006 FJD
250 UGX0.15014 FJD
500 UGX0.30028 FJD
1000 UGX0.60056 FJD
2000 UGX1.20111 FJD
5000 UGX3.00278 FJD
10000 UGX6.00555 FJD