Đổi tiền FJD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
1 triệu Đô-la Fiji sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Fiji
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 FJD | 36.81450 INR |
5 FJD | 184.07250 INR |
10 FJD | 368.14500 INR |
20 FJD | 736.29000 INR |
50 FJD | 1,840.72500 INR |
100 FJD | 3,681.45000 INR |
250 FJD | 9,203.62500 INR |
500 FJD | 18,407.25000 INR |
1000 FJD | 36,814.50000 INR |
2000 FJD | 73,629.00000 INR |
5000 FJD | 184,072.50000 INR |
10000 FJD | 368,145.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Fiji | |
---|---|
1 INR | 0.02716 FJD |
5 INR | 0.13582 FJD |
10 INR | 0.27163 FJD |
20 INR | 0.54326 FJD |
50 INR | 1.35816 FJD |
100 INR | 2.71632 FJD |
250 INR | 6.79080 FJD |
300 INR | 8.14896 FJD |
500 INR | 13.58160 FJD |
600 INR | 16.29792 FJD |
1000 INR | 27.16320 FJD |
2000 INR | 54.32640 FJD |
5000 INR | 135.81600 FJD |
10000 INR | 271.63200 FJD |
25000 INR | 679.08000 FJD |
50000 INR | 1,358.16000 FJD |
100000 INR | 2,716.32000 FJD |
1000000 INR | 27,163.20000 FJD |
1000000000 INR | 27,163,200.00000 FJD |