100 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền INR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
2,72 fjd

1,000 INR = 0,02719 FJD

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Fiji
1 INR0.02719 FJD
5 INR0.13596 FJD
10 INR0.27192 FJD
20 INR0.54383 FJD
50 INR1.35958 FJD
100 INR2.71915 FJD
250 INR6.79788 FJD
500 INR13.59575 FJD
1000 INR27.19150 FJD
2000 INR54.38300 FJD
5000 INR135.95750 FJD
10000 INR271.91500 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Ấn Độ
1 FJD36.77610 INR
5 FJD183.88050 INR
10 FJD367.76100 INR
20 FJD735.52200 INR
50 FJD1,838.80500 INR
100 FJD3,677.61000 INR
250 FJD9,194.02500 INR
500 FJD18,388.05000 INR
1000 FJD36,776.10000 INR
2000 FJD73,552.20000 INR
5000 FJD183,880.50000 INR
10000 FJD367,761.00000 INR