10 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Fiji

Đổi tiền INR sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,28 fjd

1,000 INR = 0,02760 FJD

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Fiji
1 INR0.02760 FJD
5 INR0.13798 FJD
10 INR0.27596 FJD
20 INR0.55193 FJD
50 INR1.37982 FJD
100 INR2.75963 FJD
250 INR6.89908 FJD
500 INR13.79815 FJD
1000 INR27.59630 FJD
2000 INR55.19260 FJD
5000 INR137.98150 FJD
10000 INR275.96300 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Ấn Độ
1 FJD36.23670 INR
5 FJD181.18350 INR
10 FJD362.36700 INR
20 FJD724.73400 INR
50 FJD1,811.83500 INR
100 FJD3,623.67000 INR
250 FJD9,059.17500 INR
500 FJD18,118.35000 INR
1000 FJD36,236.70000 INR
2000 FJD72,473.40000 INR
5000 FJD181,183.50000 INR
10000 FJD362,367.00000 INR