5 currency-names.ERN sang currency-names.LYD

Đổi tiền ERN sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
1,61 lyd

Nfk1,000 ERN = د .0,3227 LYD

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Libya
1 ERN0.32274 LYD
5 ERN1.61372 LYD
10 ERN3.22743 LYD
20 ERN6.45486 LYD
50 ERN16.13715 LYD
100 ERN32.27430 LYD
250 ERN80.68575 LYD
500 ERN161.37150 LYD
1000 ERN322.74300 LYD
2000 ERN645.48600 LYD
5000 ERN1,613.71500 LYD
10000 ERN3,227.43000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Nakfa Eritrea
1 LYD3.09844 ERN
5 LYD15.49220 ERN
10 LYD30.98440 ERN
20 LYD61.96880 ERN
50 LYD154.92200 ERN
100 LYD309.84400 ERN
250 LYD774.61000 ERN
500 LYD1,549.22000 ERN
1000 LYD3,098.44000 ERN
2000 LYD6,196.88000 ERN
5000 LYD15,492.20000 ERN
10000 LYD30,984.40000 ERN