Đổi tiền ERN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.ERN sang Bảng Anh

500 ern
26,36 gbp

Nfk1,000 ERN = £0,05272 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Anh
1 ERN0.05272 GBP
5 ERN0.26361 GBP
10 ERN0.52722 GBP
20 ERN1.05444 GBP
50 ERN2.63609 GBP
100 ERN5.27218 GBP
250 ERN13.18045 GBP
500 ERN26.36090 GBP
1000 ERN52.72180 GBP
2000 ERN105.44360 GBP
5000 ERN263.60900 GBP
10000 ERN527.21800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Nakfa Eritrea
1 GBP18.96750 ERN
5 GBP94.83750 ERN
10 GBP189.67500 ERN
20 GBP379.35000 ERN
50 GBP948.37500 ERN
100 GBP1,896.75000 ERN
250 GBP4,741.87500 ERN
500 GBP9,483.75000 ERN
1000 GBP18,967.50000 ERN
2000 GBP37,935.00000 ERN
5000 GBP94,837.50000 ERN
10000 GBP189,675.00000 ERN