1 currency-names.ERN sang Euro

Đổi tiền ERN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
0,06 eur

Nfk1,000 ERN = €0,06219 EUR

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Euro
1 ERN0.06219 EUR
5 ERN0.31093 EUR
10 ERN0.62186 EUR
20 ERN1.24372 EUR
50 ERN3.10931 EUR
100 ERN6.21862 EUR
250 ERN15.54655 EUR
500 ERN31.09310 EUR
1000 ERN62.18620 EUR
2000 ERN124.37240 EUR
5000 ERN310.93100 EUR
10000 ERN621.86200 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nakfa Eritrea
1 EUR16.08080 ERN
5 EUR80.40400 ERN
10 EUR160.80800 ERN
20 EUR321.61600 ERN
50 EUR804.04000 ERN
100 EUR1,608.08000 ERN
250 EUR4,020.20000 ERN
500 EUR8,040.40000 ERN
1000 EUR16,080.80000 ERN
2000 EUR32,161.60000 ERN
5000 EUR80,404.00000 ERN
10000 EUR160,808.00000 ERN